Latest topics
» CHƯƠNG TRÌNH "VỪA HỌC VỪA LÀM" TẠI ĐẢO QUỐC SINGAPOREby vannhi268 Wed Jan 07, 2015 8:44 am
» DU HỌC SINGAPORE – CƠ HỘI MỞ RỘNG CÁNH CỬA CỦA CÁC NHÀ TUYỂN DỤNG
by vannhi268 Tue Dec 23, 2014 8:46 am
» Trọn bộ đề thi 2 kyu các năm ( Theo sách chuẩn )
by bboyvnm1 Tue Oct 30, 2012 9:06 pm
» Các bộ thường dùng trong tiếng nhật.
by Admin Tue Sep 25, 2012 11:25 am
» 80 câu luyện nghe cho N3 nè !!!
by ltb Sat Jul 21, 2012 10:19 pm
» Cách Phân Biệt Trường Âm Trong Tiếng Nhật...
by Admin Tue Jun 05, 2012 6:35 pm
» 嵐 Movin'on
by thuytrinh08 Mon May 28, 2012 3:32 pm
» Still (TVXQ/東方神起)
by thuytrinh08 Mon May 07, 2012 3:48 pm
» 嵐(Arashi) 新曲 Face Down
by thuytrinh08 Sun May 06, 2012 12:10 pm
» NiJi ( Ninomiya Kazunarii) (二宮/ 虹)
by thuytrinh08 Sat May 05, 2012 9:07 pm
chat_vui
Trộm avatar
ADMIN
danh sách
facebooksite
ẫu ~ことだ(~koto da)
Trang 1 trong tổng số 1 trang
ẫu ~ことだ(~koto da)
Mẫu ~ことだ(~koto da)
* Ý nghĩa: Dùng khi khuyên người khác rằng việc đó là quan trọng.
* Cách dùng: Vる/ Vない kết hợp với ことだ(~koto da)
Ví dụ
1. 大学に入りたければ、一生懸命勉強することだ。
Daigaku ni hairitakereba ishoukenmei benkyou suru koto da.
Nếu muốn vào đại học thì nên chăm chỉ học hành.
2. 風邪気味なら、早く寝ることだ。
Kaze gimi nara, hayaku neru koto da.
Nếu thấy có cảm giác bị cảm thì nên ngủ sớm.
3. 言葉の意味がわからなければ、まず 辞 書で調べることだ。
Koto ba no imi ga wakaranakereba mazu jisho de shiraberu koto da.
Nếu không hiểu ý nghĩa của từ ngữ thì trước tiên nên tra từ điển. (c
* Ý nghĩa: Dùng khi khuyên người khác rằng việc đó là quan trọng.
* Cách dùng: Vる/ Vない kết hợp với ことだ(~koto da)
Ví dụ
1. 大学に入りたければ、一生懸命勉強することだ。
Daigaku ni hairitakereba ishoukenmei benkyou suru koto da.
Nếu muốn vào đại học thì nên chăm chỉ học hành.
2. 風邪気味なら、早く寝ることだ。
Kaze gimi nara, hayaku neru koto da.
Nếu thấy có cảm giác bị cảm thì nên ngủ sớm.
3. 言葉の意味がわからなければ、まず 辞 書で調べることだ。
Koto ba no imi ga wakaranakereba mazu jisho de shiraberu koto da.
Nếu không hiểu ý nghĩa của từ ngữ thì trước tiên nên tra từ điển. (c
Similar topics
» Mẫu ~ことか(~koto ka)
» Mẫu ~ことは~が... (~koto wa~ ga...)
» Mẫu ~ことはない (~koto wa nai)
» Mẫu ~ということだ(~to iu koto da)
» Mẫu ~ないことはない(~nai koto wa nai)
» Mẫu ~ことは~が... (~koto wa~ ga...)
» Mẫu ~ことはない (~koto wa nai)
» Mẫu ~ということだ(~to iu koto da)
» Mẫu ~ないことはない(~nai koto wa nai)
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết
|
|