Latest topics
» CHƯƠNG TRÌNH "VỪA HỌC VỪA LÀM" TẠI ĐẢO QUỐC SINGAPOREby vannhi268 Wed Jan 07, 2015 8:44 am
» DU HỌC SINGAPORE – CƠ HỘI MỞ RỘNG CÁNH CỬA CỦA CÁC NHÀ TUYỂN DỤNG
by vannhi268 Tue Dec 23, 2014 8:46 am
» Trọn bộ đề thi 2 kyu các năm ( Theo sách chuẩn )
by bboyvnm1 Tue Oct 30, 2012 9:06 pm
» Các bộ thường dùng trong tiếng nhật.
by Admin Tue Sep 25, 2012 11:25 am
» 80 câu luyện nghe cho N3 nè !!!
by ltb Sat Jul 21, 2012 10:19 pm
» Cách Phân Biệt Trường Âm Trong Tiếng Nhật...
by Admin Tue Jun 05, 2012 6:35 pm
» 嵐 Movin'on
by thuytrinh08 Mon May 28, 2012 3:32 pm
» Still (TVXQ/東方神起)
by thuytrinh08 Mon May 07, 2012 3:48 pm
» 嵐(Arashi) 新曲 Face Down
by thuytrinh08 Sun May 06, 2012 12:10 pm
» NiJi ( Ninomiya Kazunarii) (二宮/ 虹)
by thuytrinh08 Sat May 05, 2012 9:07 pm
chat_vui
Trộm avatar
ADMIN
danh sách
facebooksite
Mẫu ~ほど~はない(~hodo ~wa nai), ~くらい~はない(~kurai ~wa nai)
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Mẫu ~ほど~はない(~hodo ~wa nai), ~くらい~はない(~kurai ~wa nai)
Mẫu ~ほど~はない(~hodo ~wa nai), ~くらい~はない(~kurai ~wa nai)
* Ý nghĩa: ~ là nhất
* Cách dùng: Vる/Nくらい/ Vる/N ほど + N(人・物・事) はない
Ví dụ
1. 仲のいい友達と旅行するほど楽しいことはない。
Naka no ii tomodachi to ryokou suru hodo tanoshii koto wa nai.
Đi chơi với bạn thân là vui nhất.
2. 彼女ほど頭のいい人には会ったことがない。
Kanojo hodo atama ii hito ni wa atta koto ga nai.
Tôi chưa gặp ai thông minh như cô ấy.
3. 戦争ほど悲惨なものはない。
Sensou hodo hisan na mono wa nai.
Không có gì bi thảm bằng chiến tranh.
4. 彼女くらい親切な人はいない。
Kanojo kurai shinsetsu na hito wa inai.
Không có ai thân thiện như cô ấy cả.
* Ý nghĩa: ~ là nhất
* Cách dùng: Vる/Nくらい/ Vる/N ほど + N(人・物・事) はない
Ví dụ
1. 仲のいい友達と旅行するほど楽しいことはない。
Naka no ii tomodachi to ryokou suru hodo tanoshii koto wa nai.
Đi chơi với bạn thân là vui nhất.
2. 彼女ほど頭のいい人には会ったことがない。
Kanojo hodo atama ii hito ni wa atta koto ga nai.
Tôi chưa gặp ai thông minh như cô ấy.
3. 戦争ほど悲惨なものはない。
Sensou hodo hisan na mono wa nai.
Không có gì bi thảm bằng chiến tranh.
4. 彼女くらい親切な人はいない。
Kanojo kurai shinsetsu na hito wa inai.
Không có ai thân thiện như cô ấy cả.
Similar topics
» Mẫu ~くらい/ ~ぐらい/ ~くらいだ/ ~ぐらいだ (~kurai/ ~gurai/ ~kurai da/ ~gurai da)
» Mẫu ~ば~ほど(~ba ~hodo)
» Mẫu ~ほど(~hodo) (giống くらい)
» Mẫu ~ほど(~hodo) (khác くらい)
» Mẫu ~ば~ほど(~ba ~hodo)
» Mẫu ~ほど(~hodo) (giống くらい)
» Mẫu ~ほど(~hodo) (khác くらい)
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết
|
|