Japanese Club
Chào mừng bạn đến với cunghoctiengnhat.tk

Join the forum, it's quick and easy

Japanese Club
Chào mừng bạn đến với cunghoctiengnhat.tk
Japanese Club
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.
Latest topics
» CHƯƠNG TRÌNH "VỪA HỌC VỪA LÀM" TẠI ĐẢO QUỐC SINGAPORE
by vannhi268 Wed Jan 07, 2015 8:44 am

» DU HỌC SINGAPORE – CƠ HỘI MỞ RỘNG CÁNH CỬA CỦA CÁC NHÀ TUYỂN DỤNG
by vannhi268 Tue Dec 23, 2014 8:46 am

» Trọn bộ đề thi 2 kyu các năm ( Theo sách chuẩn )
by bboyvnm1 Tue Oct 30, 2012 9:06 pm

» Các bộ thường dùng trong tiếng nhật.
by Admin Tue Sep 25, 2012 11:25 am

» 80 câu luyện nghe cho N3 nè !!!
by ltb Sat Jul 21, 2012 10:19 pm

» Cách Phân Biệt Trường Âm Trong Tiếng Nhật...
by Admin Tue Jun 05, 2012 6:35 pm

» 嵐 Movin'on
by thuytrinh08 Mon May 28, 2012 3:32 pm

» Still (TVXQ/東方神起)
by thuytrinh08 Mon May 07, 2012 3:48 pm

» 嵐(Arashi) 新曲 Face Down
by thuytrinh08 Sun May 06, 2012 12:10 pm

» NiJi ( Ninomiya Kazunarii) (二宮/ 虹)
by thuytrinh08 Sat May 05, 2012 9:07 pm

chat_vui
Trộm avatar

Nhập vào Nick Y!m bạn muốn "chôm" Avatar :

ADMIN
thuytrinh08
Mr.children
aitakute
Lần truy cập thứ :
hidden hit counter
danh sách
facebooksite

tuần 13 bài 1

2 posters

Go down

tuần 13 bài 1 Empty tuần 13 bài 1

Bài gửi by pinbeo89 Sat May 14, 2011 8:29 am

1. 保 Bảo            
                             保存する(hozon): Bảo tồn
  ほ                          保証する(hoshou): Bảo đảm, bảo lãnh
2. 設 Thiết
  せつ                        設計する(sekkei): Thiết kế
                             設定する(settei): Cài đặt
                             建設する(kensetsu): Kiến thiết
3. 印 Ấn
  いん                        印象(inshou): Ấn tượng
                             目印(mejirushi): Dấu mũi tên
  しるし                       印(shirushi): Dấu hiệu
4. 刷 Loát
  さつ                        印刷する(insatsu): In, ấn loát
                             刷-る(suru): In, in ấn
4. 刷 Loát
  さつ                        印刷する(insatsu): In, ấn loát
                             刷-る(suru): In, in ấn
5. 了 Liễu
   終了する(shuuryou): Kết thúc, chấm dứt
   りゅう                          完了する(kanryou): Hoàn tất, xong xuôi
6. 戻 Lệ
                             戻-る(modo): Trở về, trở lại
戻-す(modo): Quay về, trả về
7. 更 Canh, Cánh
  こう                         更新する(koushin): Đổi mới
  さら                         更に(sara): Hơn nữa, thêm nữa
                             夜(yo)が更ける(fu): Đêm về khuya
8. 移 Di
  い                          移動する(idou): Di chuyển
                             移-る(utsu): Rời, chuyển
                             移-す(utsu): Rời, dọn đi
9. 除 Trừ
  じょ                         削除する(sakujo): Xóa bỏ
                             掃除する(souji): Quét dọn
  じ                          除-く(nozo): Loại ra, trừ ra
10. 接 Tiếp
  せつ                        面接(mensetsu): Phỏng vấn, tiếp xúc
                             接続する(setsuzoku): Nối tiếp, tiếp tục
                             直接(chokusetsu): Trực tiếp
pinbeo89
pinbeo89
gà trưởng thành
gà trưởng thành

Nữ Tổng số bài gửi : 23
Điểm : 47
Điểm : 5
Join date : 22/04/2011

Về Đầu Trang Go down

tuần 13 bài 1 Empty Hay tuyệt! rất rõ ràng và dễ hiểu!

Bài gửi by Mr.children Sat May 14, 2011 1:30 pm

thank you

Toàn những từ vựng hay dùng thường nhật。
本日は色んなことばを教えていただきありとうございましてこれからもよろしくお願いします。!
じつは書く事があまり上手じゃないからまちがうとこがいっぱいあるかもしれませんしかんじもわからないので。。!もしどこかおかしいならばすぐに教えてください。
本日にありがとうございました!
                                 

Mr.children
Admin
Admin

Nam Zodiac Pisces Chinese zodiac Dog
Tổng số bài gửi : 50
Điểm : 158
Điểm : 28
Birthday : 20/03/1982
Join date : 26/04/2011
Age : 42
Đến từ : Kuwana - Nagashima

http://tinhyeumoi.netai.net/

Về Đầu Trang Go down

Về Đầu Trang

- Similar topics

 
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết