Japanese Club
Chào mừng bạn đến với cunghoctiengnhat.tk

Join the forum, it's quick and easy

Japanese Club
Chào mừng bạn đến với cunghoctiengnhat.tk
Japanese Club
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.
Latest topics
» CHƯƠNG TRÌNH "VỪA HỌC VỪA LÀM" TẠI ĐẢO QUỐC SINGAPORE
by vannhi268 Wed Jan 07, 2015 8:44 am

» DU HỌC SINGAPORE – CƠ HỘI MỞ RỘNG CÁNH CỬA CỦA CÁC NHÀ TUYỂN DỤNG
by vannhi268 Tue Dec 23, 2014 8:46 am

» Trọn bộ đề thi 2 kyu các năm ( Theo sách chuẩn )
by bboyvnm1 Tue Oct 30, 2012 9:06 pm

» Các bộ thường dùng trong tiếng nhật.
by Admin Tue Sep 25, 2012 11:25 am

» 80 câu luyện nghe cho N3 nè !!!
by ltb Sat Jul 21, 2012 10:19 pm

» Cách Phân Biệt Trường Âm Trong Tiếng Nhật...
by Admin Tue Jun 05, 2012 6:35 pm

» 嵐 Movin'on
by thuytrinh08 Mon May 28, 2012 3:32 pm

» Still (TVXQ/東方神起)
by thuytrinh08 Mon May 07, 2012 3:48 pm

» 嵐(Arashi) 新曲 Face Down
by thuytrinh08 Sun May 06, 2012 12:10 pm

» NiJi ( Ninomiya Kazunarii) (二宮/ 虹)
by thuytrinh08 Sat May 05, 2012 9:07 pm

chat_vui
Trộm avatar

Nhập vào Nick Y!m bạn muốn "chôm" Avatar :

ADMIN
thuytrinh08
Mr.children
aitakute
Lần truy cập thứ :
hidden hit counter
danh sách
facebooksite

気 Được dùng trong thành ngữ thế nào !!!

Go down

気  Được dùng trong thành ngữ thế nào !!! Empty 気 Được dùng trong thành ngữ thế nào !!!

Bài gửi by Admin Thu May 12, 2011 9:06 pm

気 mang nghĩa là tinh thần, tâm trạng, tính tình nên được dùng rất nhiều trong các thành ngữ để mô tả các hình thái tính chất phức tạp ở nhiều mức độ của con người.

Trước hết là các thành ngữ 気 theo sau là giới từ を để chỉ các trạng thái có gì đó thụ động.
I - 気を~

1. 気を入れる
. . . . . . . . 物事に一生懸命になる dành tâm ý cả đờI

2. 気を失う
. . . . . . . . 意識を失う。気絶する。 mất ý thức, ngất
. . . . . . . . 意欲を失う。気落ちする。 mất ý chí, thất vọng

3. 気を移す
. . . . . . . . 気持ちを変える。 thay đổI tâm tính
. . . . . . . . 心をかたむける。 thiên về tình cảm, duy tâm

4. 気を落とす
. . . . . . . . 物事がうまくいかず、元気をなくす。 mọI chuyện trở nên xấu đi, mất hết hăng hái
. . . . . . . . 失望する。落胆する。 thất vọng, nản lòng, thoái chí

5. 気を兼ねる
. . . . . . . . 遠慮する。気がねをする。 kìm nén, kiềm chế, dằn lòng

6. 気を利かす
. . . . . . . . làm phấn chấn, sôi nổI

7. 気を利かせる
. . . . . . . . 相手の立場やそのときの状況にふさわしいように心を働かせる。気を利かす nương theo tình huống để động viên, làm lên tinh thần

8. 気を配る
. . . . . . . . さまざまに注意を払う。配慮する。 dành nhiều lưu ý, quan tâm.

9. 気を遣(つか)う
. . . . . . . . =気を配る

10. 気を尽くす
. . . . . . . . 精を出す。夢中になる。 chú tâm, mê mảI làm gì đó
. . . . . . . . 気力をつかい尽くす。気疲れする。 dùng nhiều tâm lực, dẫn đến tinh thần mệt mỏI

11. 気を付ける
. . . . . . . . 注意を払う。「失礼のないように―・ける」 chú ý, tập trung
. . . . . . . . 元気をつけさせる gắng sức để chú tâm
. . . . . . . . 気づかせる。思い出させる。 vô tình, bỗng dưng, chợt nhớ đến

12. 気を通す
. . . . . . . . =気を通す
13. 気を取られる
. . . . . . . . 注意を奪われる。「話に―れてあやうく乗り越すところだった」 mãi mê làm nói chuyện đến suýt nữa đi lố đường

14. 気を取り直す
. . . . . . . . 思い直して元気に振るまう。「―・して再び練習に励む」 nghĩ lạI, mạnh dạn dứt bỏ, chấm dứt việc đang làm

15. 気を取る
. . . . . . . . 機嫌をとる。 nịnh hót, lấy lòng (ai)

16. 気を抜く
. . . . . . . . 緊張をゆるめる。「最後まで―・くな」 mất dần hăng hái
. . . . . . . . びっくりさせる。肝をぬく。 giật mình, đứng tim

17. 気を呑(の)まれる
. . . . . . . . 心理的に圧倒される。 trấn át, áp đảo tinh thần (ai)


18. 気を吐く
. . . . . . . . 威勢のよい言葉を発する。また、意気盛んなところを示す。 phát biểu đao to búa lớn, chỉ ra những điều đáng vui mừng
. . . . . . . . 「一人―・く」

19. 気を張る
. . . . . . . . 気持ちをひきしめる。また、心を奮い立たせる。気張る。 rắc lạI tinh thần, cổ vũ động viên để cố gắng
. . . . . . . . 「―・って悲しみに耐える」

20. 気を引く
. . . . . . . . 相手の関心をこちらに向けさせる。また、それとなく相手の心を探る。 hướng quan tâm của ai đó về mình hoặc ngầm dò xét tâm tư đốI phương
. . . . . . . . 「相手の―・く発言をする」

21. 気を回・す
. . . . . . . . 必要以上にあれこれ考える。よけいな憶測や邪推をする。 nghĩ quá mức cần thiết; suy đoán ngờ vực lung tung
. . . . . . . . 「変に―・しすぎる」

22. 気を持た・せる
. . . . . . . . 意味ありげな言動をして、相手に期待などを抱かせる。 cám dỗ quyến rũ, chiêu dụ
. . . . . . . . dùng lờI lẽ xuôi tai để gây hy vọng cho ai

23. 気を揉(も)・む
. . . . . . . . 心配してやきもきする。 băn khoăn lo lắng

24. 気を許・す
. . . . . . . . 相手を信用して警戒心や緊張をゆるめる。 tin tưởng , thiếu sự cảnh giác và cẩn trọng vớI ngườI khác
. . . . . . . . 「―・したのが間違いだった」 để mất cảnh giác

25. 気を良くする
. . . . . . . . 思いどおりになって、いい気持ちになる。 vui vẻ thoảI mái do sự toạI nguyện
. . . . . . . . 「評判がよいのに―する」

26. 気を悪くする
. . . . . . . . 不愉快な気分になる。機嫌を悪くする。 không thoảI mái khó chịu
. . . . . . . . 「心ない言葉に―する」
Admin
Admin
Admin
Admin

Nam Zodiac Libra Chinese zodiac Buffalo
Tổng số bài gửi : 458
Điểm : 1348
Điểm : 14
Birthday : 04/10/1985
Join date : 28/03/2011
Age : 38
Đến từ : aichi_japan

https://cannguyen.forumvi.com

Về Đầu Trang Go down

Về Đầu Trang

- Similar topics

 
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết