Japanese Club
Chào mừng bạn đến với cunghoctiengnhat.tk

Join the forum, it's quick and easy

Japanese Club
Chào mừng bạn đến với cunghoctiengnhat.tk
Japanese Club
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.
Latest topics
» CHƯƠNG TRÌNH "VỪA HỌC VỪA LÀM" TẠI ĐẢO QUỐC SINGAPORE
by vannhi268 Wed Jan 07, 2015 8:44 am

» DU HỌC SINGAPORE – CƠ HỘI MỞ RỘNG CÁNH CỬA CỦA CÁC NHÀ TUYỂN DỤNG
by vannhi268 Tue Dec 23, 2014 8:46 am

» Trọn bộ đề thi 2 kyu các năm ( Theo sách chuẩn )
by bboyvnm1 Tue Oct 30, 2012 9:06 pm

» Các bộ thường dùng trong tiếng nhật.
by Admin Tue Sep 25, 2012 11:25 am

» 80 câu luyện nghe cho N3 nè !!!
by ltb Sat Jul 21, 2012 10:19 pm

» Cách Phân Biệt Trường Âm Trong Tiếng Nhật...
by Admin Tue Jun 05, 2012 6:35 pm

» 嵐 Movin'on
by thuytrinh08 Mon May 28, 2012 3:32 pm

» Still (TVXQ/東方神起)
by thuytrinh08 Mon May 07, 2012 3:48 pm

» 嵐(Arashi) 新曲 Face Down
by thuytrinh08 Sun May 06, 2012 12:10 pm

» NiJi ( Ninomiya Kazunarii) (二宮/ 虹)
by thuytrinh08 Sat May 05, 2012 9:07 pm

chat_vui
Trộm avatar

Nhập vào Nick Y!m bạn muốn "chôm" Avatar :

ADMIN
thuytrinh08
Mr.children
aitakute
Lần truy cập thứ :
hidden hit counter
danh sách
facebooksite

them tu moi N2 !

Go down

them tu moi N2 ! Empty them tu moi N2 !

Bài gửi by aitakute2 Sun Apr 24, 2011 7:46 am

BA LĂNG NHĂNG : ばかげたこと
BẬY BẠ : ばかげたこと
BÔNG ĐÙA : こっけい(な);おどける
BÔNG LƠN : こっけい(な);おどける
BUỒN CƯỜI : こっけい(な);おどける
CHĂM CHÚ : 熱中 (necchuu)
CHÚ TÂM : 熱中 (necchuu)
CÔNG TÁC XÃ HỘI : 社会事業
CỰC ĐOAN : (tôn giáo..) 狂信的 (kyoushin)
CUỒNG NHIỆT : 熱狂 (nekkyou)
CUỒNG TÍN : 狂信的 (kyoushin)
DẠI DỘT : ばかげた
ĐAM MÊ : 熱中 (necchuu)
ĐẦN ĐỘN : ばかげた
DÍ DỎM : こっけい(な);おどける
ĐIÊN RỒ : ばかげた
DỞ HƠI : ばかげた
DỐT NÁT : ばかげた
ĐÙA CỢT : こっけい(な);おどける
GÀN DỞ : ばかげた
GHIỀN : 熱中 (necchuu)
HÀI HƯỚC : こっけい(な);おどける
HÂM HÂM : ばかげた
HĂM HỞ : 活気ある (kakki)
HAM MÊ : 熱中 (necchuu)
HAM MUỐN : 意欲 (iyoku)
HĂNG HÁI : 活力あふれる;活気ある (kakki);活気づける
HĂNG HÁI : 熱意 (netsui);熱心 (nesshin)
HĂNG SAY : 熱意 (netsui);熱心 (nesshin)
HÀO HỨNG : 活気ある (kakki)
HỀ : (xem tro he ) こっけい(な)
HOẠT BÁT : 活力あふれる;活気ある (kakki);活気づける
HÓM HỈNH : こっけい(な);おどける
HỨNG KHỞI : 活気ある (kakki);活気づける
KHAO KHÁT : 意欲 (iyoku)
KHÍ PHÁCH : 気迫 (kihaku)
KHÍ THẾ : 元気よく;活気ある (kakki);活気づける
KHỜ KHẠO : ばかげた
KHỜ KHẠO : ばかな
KHÔI HÀI : こっけい(な);おどける
MẮC CƯỜI : こっけい(な);おどける
MẢI MÊ : 熱中 (necchuu)
MẠNH KHỎE : 元気がよい (genkin)
MIỆT MÀI : 熱中 (necchuu)
NĂNG ĐỘNG : 活力あふれる;活気ある (kakki);活気づける
NĂNG NỔ : 活力あふれる;活気ある (kakki);活気づける
NÁO NHIỆT : 活気ある (kakki);活気づける
NGỚ NGẨN : ばかげた
NGỐC NGHẾCH : ばかげた
NGU LÀM SAO ĐÂU : そんなことをするなんて何というばかだ: What a fool to do such a thing !
NGU NGỐC : ばかな
NGU XUẨN : ばかげた
NHIỆT HUYẾT TUỔI TRẺ : 若々しい熱意
NHIỆT TÂM : 熱意 (netsui);熱心 (nesshin)
NHIỆT TÌNH : 情熱 (jounetsu)
NHIỆT TÌNH : 熱情 (netshujou) ; 熱意 (netsui);熱心 (nesshin)
NHIỆT TÌNH CỘNG NGU DỐT THÀNH PHÁ HOẠI : 知識のない熱意は暴れ馬のようなもの。
NHỘN NHỊP : 活気ある (kakki);活気づける
NỰC CƯỜI : こっけい(な);おどける
PHA TRÒ : おどける
SAY SƯA : 熱中 (necchuu)
SINH KHÍ : + tran tre sinh luc: 活力あふれる
SINH KHÍ : 活力あふれる;活気ある (kakki);活気づける
SINH LỰC : + tràn trề sinh lực: 活力あふれる
SÔI NỔI : 活力あふれる;活気ある (kakki);活気づける
SỨC SỐNG : + tràn trề sức sống: 活力/ 活気あふれる ;
SUNG SỨC : 活力あふれる
TÀO LAO : ばかげたこと
THAM VỌNG : 意欲 (iyoku)
TIẾU LÂM : こっけい(な);おどける
aitakute2
aitakute2
Admin
Admin

Nam Tổng số bài gửi : 130
Điểm : 460
Điểm : 9
Join date : 20/04/2011
Đến từ : 愛知県 岡崎市

http://boku.net.tc/

Về Đầu Trang Go down

Về Đầu Trang


 
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết