Latest topics
» CHƯƠNG TRÌNH "VỪA HỌC VỪA LÀM" TẠI ĐẢO QUỐC SINGAPOREby vannhi268 Wed Jan 07, 2015 8:44 am
» DU HỌC SINGAPORE – CƠ HỘI MỞ RỘNG CÁNH CỬA CỦA CÁC NHÀ TUYỂN DỤNG
by vannhi268 Tue Dec 23, 2014 8:46 am
» Trọn bộ đề thi 2 kyu các năm ( Theo sách chuẩn )
by bboyvnm1 Tue Oct 30, 2012 9:06 pm
» Các bộ thường dùng trong tiếng nhật.
by Admin Tue Sep 25, 2012 11:25 am
» 80 câu luyện nghe cho N3 nè !!!
by ltb Sat Jul 21, 2012 10:19 pm
» Cách Phân Biệt Trường Âm Trong Tiếng Nhật...
by Admin Tue Jun 05, 2012 6:35 pm
» 嵐 Movin'on
by thuytrinh08 Mon May 28, 2012 3:32 pm
» Still (TVXQ/東方神起)
by thuytrinh08 Mon May 07, 2012 3:48 pm
» 嵐(Arashi) 新曲 Face Down
by thuytrinh08 Sun May 06, 2012 12:10 pm
» NiJi ( Ninomiya Kazunarii) (二宮/ 虹)
by thuytrinh08 Sat May 05, 2012 9:07 pm
chat_vui
Trộm avatar
ADMIN
danh sách
facebooksite
Từ vựng dung trong 2 kyuu
2 posters
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Từ vựng dung trong 2 kyuu
~以外 ngoài ra
いっぱい đầy
演奏 sự trình diễn, biểu diễn
遠慮 khách khí, ngần ngại
訪れる ghé thăm, ghé chơi
解説 diễn giải, giải thích
各地 khắp mọi nơi, các địa phương
鑑賞 sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị
~着bộ/đến (đâu đó)/về đích
気軽khoan khoái/dễ chịu/nhẹ nhõm/thoải mái
喧嘩sự cà khịa/sự cãi cọ/sự tranh chấp
言語学ngôn ngữ học
現代hiện tại/hiện nay
見聞kinh nghiệm/kiến thức
見聞を広める truyền kinh nghiệm
コンサート buổi hòa nhạc
賛成 sự tán thành
詩thơ
失敗 thất bại
資料 tư liệu
過ぎるquá/vượt quá
石油dầu/dầu lửa
先輩 tiền bối
相談に乗る tham
gia (vào) cuộc traođổi
それならnếu trong trường hợp đó/nếu như thế
それにbên cạnh đó/hơn thế nữa
そんなnhư thế/như thế ấy/như thế đó
尋ねるthăm hỏi
出来るだけsự cố gắng hết sức
展覧会hội triễn lãm
動物 động vật
泊まるtrú lại
燃料nhiên liệu
博物館viện bảo tàng
美術mỹ thuật
評論sự bình luận
広めるloan tin/truyền tin/tuyên truyền
振るvẫy/lắc/đung đưa
訪問中sự thăm hỏi/sự thăm viếng
漫画phim họat hình
物語truyện
やる気 hứng thú
湧くsôi sục
優秀ưu tú
いっぱい đầy
演奏 sự trình diễn, biểu diễn
遠慮 khách khí, ngần ngại
訪れる ghé thăm, ghé chơi
解説 diễn giải, giải thích
各地 khắp mọi nơi, các địa phương
鑑賞 sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị
~着bộ/đến (đâu đó)/về đích
気軽khoan khoái/dễ chịu/nhẹ nhõm/thoải mái
喧嘩sự cà khịa/sự cãi cọ/sự tranh chấp
言語学ngôn ngữ học
現代hiện tại/hiện nay
見聞kinh nghiệm/kiến thức
見聞を広める truyền kinh nghiệm
コンサート buổi hòa nhạc
賛成 sự tán thành
詩thơ
失敗 thất bại
資料 tư liệu
過ぎるquá/vượt quá
石油dầu/dầu lửa
先輩 tiền bối
相談に乗る tham
gia (vào) cuộc traođổi
それならnếu trong trường hợp đó/nếu như thế
それにbên cạnh đó/hơn thế nữa
そんなnhư thế/như thế ấy/như thế đó
尋ねるthăm hỏi
出来るだけsự cố gắng hết sức
展覧会hội triễn lãm
動物 động vật
泊まるtrú lại
燃料nhiên liệu
博物館viện bảo tàng
美術mỹ thuật
評論sự bình luận
広めるloan tin/truyền tin/tuyên truyền
振るvẫy/lắc/đung đưa
訪問中sự thăm hỏi/sự thăm viếng
漫画phim họat hình
物語truyện
やる気 hứng thú
湧くsôi sục
優秀ưu tú
Similar topics
» Từ Vựng N2
» từ vựng về côn trùng
» Các bộ thường dùng trong tiếng nhật.
» Từ vựng N3
» Từ vựng từ bài 26 đến bài 50
» từ vựng về côn trùng
» Các bộ thường dùng trong tiếng nhật.
» Từ vựng N3
» Từ vựng từ bài 26 đến bài 50
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết
|
|